Mộ đá trắng
Mộ đá trắng tự nhiên?
Mộ đá hay phần mộ (Mồ đá) một công trình kiến trúc được xây dựng chôn cất người đã khuất, nơi yên nghỉ cõi vĩnh hằng, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Hiện nay, có nhiều chất liệu đá khác nhau trong quá trình xây, sửa mộ bằng đá như: đá xanh đen; đá xanh rêu granite; đá vàng tự nhiên; đá hoa cương (đá granite), hay đá Marble trắng (đá trắng) Yên Bái,… Mộ đá với những họa tiết điêu khắc, chạm trổ tinh tế, kích thước đa dạng phù hợp với mọi yêu cầu của quý khách hàng và đàm bảo yếu tố phong thủy, tâm linh.
Tại sao lại chọn Xây Mộ bằng đá trắng Yên Bái?
Như đã nêu trên, hiện nay có nhiều dạng lăng mộ để bạn có thể chọn cho tổ tiên, ông bà… – những người đã khuất. Tuy nhiên, lăng mộ đá mỹ nghệ làm từ đá nguyên khối từ Yên Bái đang là sự chọn lựa của nhiều người nhờ có chất lượng và thẩm mỹ cao.
+ Đá mỹ nghệ Yên Bái làm lăng mộ đá sẽ có độ bền cao của đá tự nhiên.
+ Độ đàn hồi và chịu lực tốt của đá thách thức điều kiện khắc nghiệt của thời tiết.
+ Đá không thấm nước nên chống mài mòn tốt và không xuất hiện rêu mốc trên bề mặt.
Xây dựng lăng mộ chủ yếu bằng 3 loại đá chính là đá xanh, đá trắng Yên Bái và đá hoa cương. Tùy vào loại đá và yêu cầu về thiết kế mà giá lăng mộ đá sẽ có mức khác nhau.
Giá Mộ đá trắng Yên Bái và Lăng Mộ đá trắng
Lăng mộ đá mỹ nghệ Yên Bái theo tiêu chuẩn kích thước và mẫu có giá giao động từ 9.000.000 – 22.000.000đ/ngôi. Với những ngôi mộ có kích thước lớn và mẫu/màu đá hiếm thì có thể lên tới 50.000.000đ/ngôi.
Giá Mẫu Mộ đá đơn Yên Bái không mái
STT | KT chiều rộng x dài(cm) | Số lượng (ngôi) | Giá hoàn thiện (vnđ) |
1 | 81 x 127 | 1 | 9.000.000 |
2 | 81 x 133 | 1 | 10.500.000 |
3 | 81 x 147 | 1 | 11.000.000 |
4 | 89 x 127 | 1 | 12.000.000 |
5 | 89 x 133 | 1 | 13.500.000 |
6 | 89 x 147 | 1 | 13.000.000 |
7 | 107 x 147 | 1 | 14.000.000 |
8 | 107 x 158 | 1 | 15.500.000 |
9 | 107 x 167 | 1 | 15.000.000 |
10 | 107 x 172 | 1 | 15.500.000 |
Giá Mộ đá Yên Bái một mái/mộ đá mài vòm:
STT | KT chiều rộng x dài(cm) | Số lượng (ngôi) | Giá hoàn thiện (vnđ) |
1 | 81 x 127 | 1 | 12.000.000 |
2 | 81 x 133 | 1 | 12.500.000 |
3 | 81 x 147 | 1 | 13.000.000 |
4 | 89 x 127 | 1 | 13.000.000 |
5 | 89 x 133 | 1 | 13.500.000 |
6 | 89 x 147 | 1 | 14.000.000 |
7 | 107 x 147 | 1 | 15.000.000 |
8 | 107 x 158 | 1 | 15.500.000 |
9 | 107 x 167 | 1 | 16.000.000 |
10 | 107 x 172 | 1 | 16.500.000 |
Giá Mộ đá hai mái bằng đá trắng Yên Bái
STT | KT chiều rộng x dài(cm) | Số lượng (ngôi) | Giá hoàn thiện (vnđ) |
1 | 81 x 127 | 1 | 14.000.000 |
2 | 81 x 133 | 1 | 14.500.000 |
3 | 81 x 147 | 1 | 15.000.000 |
4 | 89 x 127 | 1 | 16.000.000 |
5 | 89 x 133 | 1 | 16.500.000 |
6 | 89 x 147 | 1 | 16.000.000 |
7 | 107 x 147 | 1 | 16.000.000 |
8 | 107 x 158 | 1 | 16.500.000 |
9 | 107 x 167 | 1 | 17.000.000 |
10 | 107 x 172 | 1 | 18.500.000 |
Giá Lăng mộ đá mỹ nghệ Yên Bái ba mái
STT | KT chiều rộng x dài(cm) | Số lượng (ngôi) | Giá hoàn thiện (vnđ) |
1 | 81 x 127 | 1 | 16.000.000 |
2 | 81 x 133 | 1 | 16.500.000 |
3 | 81 x 147 | 1 | 17.000.000 |
4 | 89 x 127 | 1 | 17.000.000 |
5 | 89 x 133 | 1 | 17.500.000 |
6 | 89 x 147 | 1 | 18.000.000 |
7 | 107 x 147 | 1 | 18.500.000 |
8 | 107 x 158 | 1 | 19.500.000 |
9 | 107 x 167 | 1 | 20.500.000 |
10 | 107 x 172 | 1 | 21.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo và có sự thay đổi. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ hotline ĐÁ MỸ NGHỆ THỊNH HƯNG NINH BÌNH – 0977.825.888 để được tư vấn và báo giá cụ thể.